Có 1 kết quả:
pào huǒ lián tiān ㄆㄠˋ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄢ
pào huǒ lián tiān ㄆㄠˋ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cannon firing for days on end (idiom); enveloped in the flames of war
Bình luận 0
pào huǒ lián tiān ㄆㄠˋ ㄏㄨㄛˇ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0