Có 1 kết quả:
pò ㄆㄛˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石皮
Nét bút: 一ノ丨フ一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: MRDHE (一口木竹水)
Unicode: U+7834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phá
Âm Nôm: phá, vỡ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.る (yabu.ru), やぶ.れる (yabu.reru), わ.れる (wa.reru)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po3
Âm Nôm: phá, vỡ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.る (yabu.ru), やぶ.れる (yabu.reru), わ.れる (wa.reru)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po3
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dự Nhượng kiều - 豫讓橋 (Trịnh Hoài Đức)
• Để ngụ bệnh trung giản chư hữu - 邸寓病中簡諸友 (Cao Bá Quát)
• Khứ phụ - 去婦 (Mạnh Giao)
• Phụng tặng Lô ngũ trượng tham mưu Cư - 奉贈盧五丈參謀琚 (Đỗ Phủ)
• Sơn tự (Dã tự căn thạch bích) - 山寺(野寺根石壁) (Đỗ Phủ)
• Sương phong - 霜風 (Lục Du)
• Thu dạ - 秋夜 (Trương Vấn Đào)
• Trường ca hành - 長歌行 (Lục Du)
• Túc Loan Thành dịch khước ký Thường Sơn Trương thư ký - 宿欒城驛卻寄常山張書記 (Đỗ Tuân Hạc)
• Vô đề (Bạch đạo oanh hồi nhập mộ hà) - 無題(白道縈迴入暮霞) (Lý Thương Ẩn)
• Để ngụ bệnh trung giản chư hữu - 邸寓病中簡諸友 (Cao Bá Quát)
• Khứ phụ - 去婦 (Mạnh Giao)
• Phụng tặng Lô ngũ trượng tham mưu Cư - 奉贈盧五丈參謀琚 (Đỗ Phủ)
• Sơn tự (Dã tự căn thạch bích) - 山寺(野寺根石壁) (Đỗ Phủ)
• Sương phong - 霜風 (Lục Du)
• Thu dạ - 秋夜 (Trương Vấn Đào)
• Trường ca hành - 長歌行 (Lục Du)
• Túc Loan Thành dịch khước ký Thường Sơn Trương thư ký - 宿欒城驛卻寄常山張書記 (Đỗ Tuân Hạc)
• Vô đề (Bạch đạo oanh hồi nhập mộ hà) - 無題(白道縈迴入暮霞) (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rách nát
2. phá vỡ, bổ ra
2. phá vỡ, bổ ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm vỡ, làm hư hỏng, hủy hoại. ◎Như: “phá hoại” 破壞 làm hư đổ, “phá toái” 破碎 làm vỡ vụn, “gia phá nhân vong” 家破人亡 nhà tan người mất. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Quốc phá san hà tại, Thành xuân thảo mộc thâm” 國破山河在, 城春草木深 (Xuân vọng 春望) Nước đã bị tàn phá, núi sông còn đây, Trong thành xuân cây cỏ mọc đầy.
2. (Động) Đánh bại. ◎Như: “phá trận” 破陣 phá thế trận, “phá thành” 破城 đánh thắng thành.
3. (Động) Bổ ra, bửa ra. ◎Như: “phá qua” 破瓜 bổ dưa, “phá lãng” 破浪 rẽ sóng. § Ghi chú: Tục nói quả dưa bổ ra như hai chữ “bát” 八, nên con gái 16 tuổi là tuổi có tình rồi cũng gọi là “phá qua” 破瓜.
4. (Động) Giải thích nghĩa văn cho vỡ vạc. ◎Như: “phá đề” 破題 mở đề.
5. (Động) Làm cho minh bạch, làm lộ ra. ◎Như: “phá án” 破案 tra xét ra sự thật của án kiện.
6. (Động) Phí, tiêu hao. ◎Như: “phá tài” 破財 phí của, “phá trái” 破債 vỡ nợ.
7. (Tính) Hư, rách, nát. ◎Như: “phá thuyền” 破船 thuyền hư nát, “phá hài” 破鞋 giày rách, “phá bố” 破布 vải rách.
2. (Động) Đánh bại. ◎Như: “phá trận” 破陣 phá thế trận, “phá thành” 破城 đánh thắng thành.
3. (Động) Bổ ra, bửa ra. ◎Như: “phá qua” 破瓜 bổ dưa, “phá lãng” 破浪 rẽ sóng. § Ghi chú: Tục nói quả dưa bổ ra như hai chữ “bát” 八, nên con gái 16 tuổi là tuổi có tình rồi cũng gọi là “phá qua” 破瓜.
4. (Động) Giải thích nghĩa văn cho vỡ vạc. ◎Như: “phá đề” 破題 mở đề.
5. (Động) Làm cho minh bạch, làm lộ ra. ◎Như: “phá án” 破案 tra xét ra sự thật của án kiện.
6. (Động) Phí, tiêu hao. ◎Như: “phá tài” 破財 phí của, “phá trái” 破債 vỡ nợ.
7. (Tính) Hư, rách, nát. ◎Như: “phá thuyền” 破船 thuyền hư nát, “phá hài” 破鞋 giày rách, “phá bố” 破布 vải rách.
Từ điển Thiều Chửu
① Phá vỡ, như phá hoại 破壞, phá toái 破碎, phá trận 破陣, phá thành 破城, v.v.
② Bổ ra, bửa ra, như phá qua 破瓜 bổ dưa, phá lãng 破浪 rẽ sóng, v.v.
③ Giải thích nghĩa văn cho vỡ vạc, như trong văn có đoạn phá đề 破題. Sự bí mật mà làm cho bại lộ ra gọi là phá, như phá án 破案.
④ Phí, như phá tài 破財 phí của, phá trái 破債 vỡ nợ.
⑤ Tục nói quả dưa bổ ra như hai chữ bát 八, nên con gái 16 tuổi là tuổi có tình rồi cũng gọi là phá qua 破瓜.
② Bổ ra, bửa ra, như phá qua 破瓜 bổ dưa, phá lãng 破浪 rẽ sóng, v.v.
③ Giải thích nghĩa văn cho vỡ vạc, như trong văn có đoạn phá đề 破題. Sự bí mật mà làm cho bại lộ ra gọi là phá, như phá án 破案.
④ Phí, như phá tài 破財 phí của, phá trái 破債 vỡ nợ.
⑤ Tục nói quả dưa bổ ra như hai chữ bát 八, nên con gái 16 tuổi là tuổi có tình rồi cũng gọi là phá qua 破瓜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vỡ, bể, rách, thủng, sứt: 破碗 Chén bể; 扯破衣服 Kéo rách áo; 鞋都磨破了 Đi thủng cả giày; 破輪胎 Lốp thủng, săm thủng; 手破了一塊 Tay bị sứt một miếng;
② Đổi, ngăn ra, tách ra, xé ra, phá ra: 破成兩小間 Ngăn làm hai gian; 五元的票子破成五張一元的 Tờ 5 đồng đổi (xé ra) thành năm tờ một đồng;
③ Tan, phá, đập phá: 雲破月出 Mây tan trăng mọc; 庭院破落 Cửa nhà tan nát; 家破人亡 Cửa nát nhà tan; 大破宋軍 Đánh tan quân Tống; 破產 Phá sản; 打破紀錄 Phá kỉ lục;
④ Nói trúng, nói toạc ra, phá ra: 一語道破 Nói toạc; 說破内心祕密 Nói trúng điều bí ẩn trong lòng; 破了這個案件 Đã khám phá ra vụ án này;
⑤ Bổ, chẻ: 把西瓜破成兩半兒 Bổ quả dưa hấu ra làm đôi; 破竹 Chẻ tre; 蒲藤之霆驅電掣,茶麟之竹破灰飛 Trận Bồ Đằng sấm vang sét dậy, miền Trà Lân trúc phá (chẻ) tro bay (Bình Ngô đại cáo);
⑥ Bỏ, hi sinh: 破了一天功夫整理好 Bỏ ra cả ngày mới thu xếp xong; 破着生命去救人 Hi sinh tính mạng để cứu người;
⑦ Tồi: 誰還看那個破戲 Ai còn xem cái vở tuồng tồi ấy làm gì?
② Đổi, ngăn ra, tách ra, xé ra, phá ra: 破成兩小間 Ngăn làm hai gian; 五元的票子破成五張一元的 Tờ 5 đồng đổi (xé ra) thành năm tờ một đồng;
③ Tan, phá, đập phá: 雲破月出 Mây tan trăng mọc; 庭院破落 Cửa nhà tan nát; 家破人亡 Cửa nát nhà tan; 大破宋軍 Đánh tan quân Tống; 破產 Phá sản; 打破紀錄 Phá kỉ lục;
④ Nói trúng, nói toạc ra, phá ra: 一語道破 Nói toạc; 說破内心祕密 Nói trúng điều bí ẩn trong lòng; 破了這個案件 Đã khám phá ra vụ án này;
⑤ Bổ, chẻ: 把西瓜破成兩半兒 Bổ quả dưa hấu ra làm đôi; 破竹 Chẻ tre; 蒲藤之霆驅電掣,茶麟之竹破灰飛 Trận Bồ Đằng sấm vang sét dậy, miền Trà Lân trúc phá (chẻ) tro bay (Bình Ngô đại cáo);
⑥ Bỏ, hi sinh: 破了一天功夫整理好 Bỏ ra cả ngày mới thu xếp xong; 破着生命去救人 Hi sinh tính mạng để cứu người;
⑦ Tồi: 誰還看那個破戲 Ai còn xem cái vở tuồng tồi ấy làm gì?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hư hỏng. Rách. Tan nát — Làm cho hư hỏng, làm vỡ, làm rách, làm cho tan nát không còn gì.
Từ điển Trung-Anh
(1) broken
(2) damaged
(3) worn out
(4) lousy
(5) rotten
(6) to break, split or cleave
(7) to get rid of
(8) to destroy
(9) to break with
(10) to defeat
(11) to capture (a city etc)
(12) to expose the truth of
(2) damaged
(3) worn out
(4) lousy
(5) rotten
(6) to break, split or cleave
(7) to get rid of
(8) to destroy
(9) to break with
(10) to defeat
(11) to capture (a city etc)
(12) to expose the truth of
Từ ghép 260
bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保證破壞戰略 • bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保证破坏战略 • bào pò 爆破 • bào pò shǒu 爆破手 • bù gōng zì pò 不攻自破 • bù pò bù lì 不破不立 • cán pò 残破 • cán pò 殘破 • cháng fēng pò làng 長風破浪 • cháng fēng pò làng 长风破浪 • chě pò 扯破 • chēng pò 撐破 • chēng pò 撑破 • chéng fēng pò làng 乘風破浪 • chéng fēng pò làng 乘风破浪 • chōng pò 冲破 • chōng pò 衝破 • chuō pò 戳破 • cì pò 刺破 • dǎ pò 打破 • dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂鍋問到底 • dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂锅问到底 • dà pò dà lì 大破大立 • dǎn pò 胆破 • dǎn pò 膽破 • dào pò 道破 • diān pū bù pò 顛撲不破 • diān pū bù pò 颠扑不破 • diǎn pò 点破 • diǎn pò 點破 • diē pò yǎn jìng 跌破眼鏡 • diē pò yǎn jìng 跌破眼镜 • dú pò 讀破 • dú pò 读破 • dú pò jù 讀破句 • dú pò jù 读破句 • duì chèn pò quē 对称破缺 • duì chèn pò quē 對稱破缺 • gōng pò 攻破 • gōu pò 勾破 • gōu pò 鉤破 • gōu pò 钩破 • guó pò jiā wáng 国破家亡 • guó pò jiā wáng 國破家亡 • huá pò 划破 • huá pò 劃破 • jiā pò rén wáng 家破人亡 • jiē pò 揭破 • jīn shǔ pò piàn 金属破片 • jīn shǔ pò piàn 金屬破片 • kān pò 勘破 • kān pò hóng chén 看破紅塵 • kān pò hóng chén 看破红尘 • kàn pò 看破 • lǎo niú lā pò chē 老牛拉破車 • lǎo niú lā pò chē 老牛拉破车 • lǎo niú pò chē 老牛破車 • lǎo niú pò chē 老牛破车 • mài pò zhàn 卖破绽 • mài pò zhàn 賣破綻 • mó pò kǒu shé 磨破口舌 • mó pò zuǐ pí 磨破嘴皮 • mó pò zuǐ pí zi 磨破嘴皮子 • Ná pò lún 拿破仑 • Ná pò lún 拿破侖 • Ná pò lún 拿破崙 • Ná pò lún · Bō ná bā 拿破仑波拿巴 • Ná pò lún · Bō ná bā 拿破崙波拿巴 • pò àn 破案 • pò bài 破敗 • pò bài 破败 • pò bài bù kān 破敗不堪 • pò bài bù kān 破败不堪 • pò bì 破壁 • pò bì 破敝 • pò bīng 破冰 • pò bīng chuán 破冰船 • pò bīng jiàn 破冰舰 • pò bīng jiàn 破冰艦 • pò bīng xíng shǒu 破冰型艏 • pò bù 破布 • pò cái 破財 • pò cái 破财 • pò cái miǎn zāi 破財免災 • pò cái miǎn zāi 破财免灾 • pò chǎn 破产 • pò chǎn 破產 • pò chǎn zhě 破产者 • pò chǎn zhě 破產者 • pò chāo 破鈔 • pò chāo 破钞 • pò chú 破除 • pò chú mí xìn 破除迷信 • pò chǔ 破处 • pò chǔ 破處 • pò dǎn 破胆 • pò dǎn 破膽 • pò dǎn hán xīn 破胆寒心 • pò dǎn hán xīn 破膽寒心 • pò dì 破的 • pò dòng 破洞 • pò dú 破讀 • pò dú 破读 • pò fèi 破費 • pò fèi 破费 • pò fǔ chén zhōu 破釜沉舟 • pò gé 破格 • pò gěng 破梗 • pò guā 破瓜 • pò guān 破关 • pò guān 破關 • pò guàn pò shuāi 破罐破摔 • pò huài 破坏 • pò huài 破壞 • pò huài huó dòng 破坏活动 • pò huài huó dòng 破壞活動 • pò huài wú yí 破坏无遗 • pò huài wú yí 破壞無遺 • pò huài xìng 破坏性 • pò huài xìng 破壞性 • pò huò 破獲 • pò huò 破获 • pò jì lù 破紀錄 • pò jì lù 破纪录 • pò jiā 破家 • pò jiǎ dàn 破甲弹 • pò jiǎ dàn 破甲彈 • pò jiě 破解 • pò jiè 破戒 • pò jìng 破鏡 • pò jìng 破镜 • pò jìng chóng yuán 破鏡重圓 • pò jìng chóng yuán 破镜重圆 • pò jiù 破旧 • pò jiù 破舊 • pò jiù lì xīn 破旧立新 • pò jiù lì xīn 破舊立新 • pò jú 破局 • pò kāi 破开 • pò kāi 破開 • pò kǒu 破口 • pò kǒu dà mà 破口大罵 • pò kǒu dà mà 破口大骂 • pò làn 破烂 • pò làn 破爛 • pò làng 破浪 • pò lì 破例 • pò liè 破裂 • pò mén 破門 • pò mén 破门 • pò mén ér rù 破門而入 • pò mén ér rù 破门而入 • pò miè 破滅 • pò miè 破灭 • pò quē 破缺 • pò shāng fēng 破伤风 • pò shāng fēng 破傷風 • pò shēn 破身 • pò shì 破事 • pò sì jiù 破四旧 • pò sì jiù 破四舊 • pò suì 破碎 • pò sǔn 破损 • pò sǔn 破損 • pò tí 破題 • pò tí 破题 • pò tǐ zi 破体字 • pò tǐ zi 破體字 • pò tì wéi xiào 破涕为笑 • pò tì wéi xiào 破涕為笑 • pò tiān huāng 破天荒 • pò tǔ 破土 • pò tǔ diǎn lǐ 破土典礼 • pò tǔ diǎn lǐ 破土典禮 • pò wǎ hán yáo 破瓦寒窑 • pò wǎ hán yáo 破瓦寒窯 • pò wǎn pò shuāi 破碗破摔 • pò wáng 破亡 • pò wū yòu zāo lián yè yǔ 破屋又遭连夜雨 • pò wū yòu zāo lián yè yǔ 破屋又遭連夜雨 • pò xiàng 破相 • pò xiǎo 破晓 • pò xiǎo 破曉 • pò xié 破鞋 • pò yán 破顏 • pò yán 破颜 • pò yì 破譯 • pò yì 破译 • pò yīn zì 破音字 • pò yǒng 破蛹 • pò yuē 破約 • pò yuē 破约 • pò zhài 破债 • pò zhài 破債 • pò zhàn 破綻 • pò zhàn 破绽 • pò zhàn bǎi chū 破綻百出 • pò zhàn bǎi chū 破绽百出 • pò zhé hào 破折号 • pò zhé hào 破折號 • pò zhú jiàn líng 破竹建瓴 • pò zhú zhī shì 破竹之势 • pò zhú zhī shì 破竹之勢 • shí pò 識破 • shí pò 识破 • shí pò jī guān 識破機關 • shí pò jī guān 识破机关 • shí pò tiān jīng 石破天惊 • shí pò tiān jīng 石破天驚 • shì rú pò zhú 势如破竹 • shì rú pò zhú 勢如破竹 • shuāi pò 摔破 • shuō pò 說破 • shuō pò 说破 • sī pò 撕破 • sī pò liǎn 撕破脸 • sī pò liǎn 撕破臉 • sī pò liǎn pí 撕破脸皮 • sī pò liǎn pí 撕破臉皮 • tā pò mén kǎn 踏破門檻 • tā pò mén kǎn 踏破门槛 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫 • tiān jīng shí pò 天惊石破 • tiān jīng shí pò 天驚石破 • tǒng pò 捅破 • tóu pò xuè liú 头破血流 • tóu pò xuè liú 頭破血流 • tū pò 突破 • tū pò diǎn 突破点 • tū pò diǎn 突破點 • tū pò píng jǐng 突破瓶頸 • tū pò píng jǐng 突破瓶颈 • tú yàng tú sēn pò 图样图森破 • tú yàng tú sēn pò 圖樣圖森破 • xià pò dǎn 吓破胆 • xià pò dǎn 嚇破膽 • xiào pò dù pí 笑破肚皮 • xuān bù pò chǎn 宣布破产 • xuān bù pò chǎn 宣布破產 • yán zhòng pò huài 严重破坏 • yán zhòng pò huài 嚴重破壞 • yī yǔ dào pò 一語道破 • yī yǔ dào pò 一语道破 • yī yǔ pò dì 一語破的 • yī yǔ pò dì 一语破的 • yú sǐ wǎng pò 魚死網破 • yú sǐ wǎng pò 鱼死网破 • yuán zǐ bào pò dàn yào 原子爆破弹药 • yuán zǐ bào pò dàn yào 原子爆破彈藥 • zá pò 砸破 • zhàn pò 綻破 • zhàn pò 绽破 • zhàn pò 蘸破 • zhēn pò 侦破 • zhēn pò 偵破 • zhī lí pò suì 支离破碎 • zhī lí pò suì 支離破碎 • zì fā duì chèn pò quē 自发对称破缺 • zì fā duì chèn pò quē 自發對稱破缺