Có 1 kết quả:

ㄆㄛˋ

1/1

ㄆㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rách nát
2. phá vỡ, bổ ra

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Làm vỡ, làm hư hỏng, hủy hoại. ◎Như: “phá hoại” 破壞 làm hư đổ, “phá toái” 破碎 làm vỡ vụn, “gia phá nhân vong” 家破人亡 nhà tan người mất. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Quốc phá san hà tại, Thành xuân thảo mộc thâm” 國破山河在, 城春草木深 (Xuân vọng 春望) Nước đã bị tàn phá, núi sông còn đây, Trong thành xuân cây cỏ mọc đầy.
2. (Động) Đánh bại. ◎Như: “phá trận” 破陣 phá thế trận, “phá thành” 破城 đánh thắng thành.
3. (Động) Bổ ra, bửa ra. ◎Như: “phá qua” 破瓜 bổ dưa, “phá lãng” 破浪 rẽ sóng. § Ghi chú: Tục nói quả dưa bổ ra như hai chữ “bát” 八, nên con gái 16 tuổi là tuổi có tình rồi cũng gọi là “phá qua” 破瓜.
4. (Động) Giải thích nghĩa văn cho vỡ vạc. ◎Như: “phá đề” 破題 mở đề.
5. (Động) Làm cho minh bạch, làm lộ ra. ◎Như: “phá án” 破案 tra xét ra sự thật của án kiện.
6. (Động) Phí, tiêu hao. ◎Như: “phá tài” 破財 phí của, “phá trái” 破債 vỡ nợ.
7. (Tính) Hư, rách, nát. ◎Như: “phá thuyền” 破船 thuyền hư nát, “phá hài” 破鞋 giày rách, “phá bố” 破布 vải rách.

Từ điển Thiều Chửu

① Phá vỡ, như phá hoại 破壞, phá toái 破碎, phá trận 破陣, phá thành 破城, v.v.
② Bổ ra, bửa ra, như phá qua 破瓜 bổ dưa, phá lãng 破浪 rẽ sóng, v.v.
③ Giải thích nghĩa văn cho vỡ vạc, như trong văn có đoạn phá đề 破題. Sự bí mật mà làm cho bại lộ ra gọi là phá, như phá án 破案.
④ Phí, như phá tài 破財 phí của, phá trái 破債 vỡ nợ.
⑤ Tục nói quả dưa bổ ra như hai chữ bát 八, nên con gái 16 tuổi là tuổi có tình rồi cũng gọi là phá qua 破瓜.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vỡ, bể, rách, thủng, sứt: 破碗 Chén bể; 扯破衣服 Kéo rách áo; 鞋都磨破了 Đi thủng cả giày; 破輪胎 Lốp thủng, săm thủng; 手破了一塊 Tay bị sứt một miếng;
② Đổi, ngăn ra, tách ra, xé ra, phá ra: 破成兩小間 Ngăn làm hai gian; 五元的票子破成五張一元的 Tờ 5 đồng đổi (xé ra) thành năm tờ một đồng;
③ Tan, phá, đập phá: 雲破月出 Mây tan trăng mọc; 庭院破落 Cửa nhà tan nát; 家破人亡 Cửa nát nhà tan; 大破宋軍 Đánh tan quân Tống; 破產 Phá sản; 打破紀錄 Phá kỉ lục;
④ Nói trúng, nói toạc ra, phá ra: 一語道破 Nói toạc; 說破内心祕密 Nói trúng điều bí ẩn trong lòng; 破了這個案件 Đã khám phá ra vụ án này;
⑤ Bổ, chẻ: 把西瓜破成兩半兒 Bổ quả dưa hấu ra làm đôi; 破竹 Chẻ tre; 蒲藤之霆驅電掣,茶麟之竹破灰飛 Trận Bồ Đằng sấm vang sét dậy, miền Trà Lân trúc phá (chẻ) tro bay (Bình Ngô đại cáo);
⑥ Bỏ, hi sinh: 破了一天功夫整理好 Bỏ ra cả ngày mới thu xếp xong; 破着生命去救人 Hi sinh tính mạng để cứu người;
⑦ Tồi: 誰還看那個破戲 Ai còn xem cái vở tuồng tồi ấy làm gì?

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hư hỏng. Rách. Tan nát — Làm cho hư hỏng, làm vỡ, làm rách, làm cho tan nát không còn gì.

Từ điển Trung-Anh

(1) broken
(2) damaged
(3) worn out
(4) lousy
(5) rotten
(6) to break, split or cleave
(7) to get rid of
(8) to destroy
(9) to break with
(10) to defeat
(11) to capture (a city etc)
(12) to expose the truth of

Từ ghép 260

bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保證破壞戰略bǎo zhèng pò huài zhàn lüè 保证破坏战略bào pò 爆破bào pò shǒu 爆破手bù gōng zì pò 不攻自破bù pò bù lì 不破不立cán pò 残破cán pò 殘破cháng fēng pò làng 長風破浪cháng fēng pò làng 长风破浪chě pò 扯破chēng pò 撐破chēng pò 撑破chéng fēng pò làng 乘風破浪chéng fēng pò làng 乘风破浪chōng pò 冲破chōng pò 衝破chuō pò 戳破cì pò 刺破dǎ pò 打破dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂鍋問到底dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂锅问到底dà pò dà lì 大破大立dǎn pò 胆破dǎn pò 膽破dào pò 道破diān pū bù pò 顛撲不破diān pū bù pò 颠扑不破diǎn pò 点破diǎn pò 點破diē pò yǎn jìng 跌破眼鏡diē pò yǎn jìng 跌破眼镜dú pò 讀破dú pò 读破dú pò jù 讀破句dú pò jù 读破句duì chèn pò quē 对称破缺duì chèn pò quē 對稱破缺gōng pò 攻破gōu pò 勾破gōu pò 鉤破gōu pò 钩破guó pò jiā wáng 国破家亡guó pò jiā wáng 國破家亡huá pò 划破huá pò 劃破jiā pò rén wáng 家破人亡jiē pò 揭破jīn shǔ pò piàn 金属破片jīn shǔ pò piàn 金屬破片kān pò 勘破kān pò hóng chén 看破紅塵kān pò hóng chén 看破红尘kàn pò 看破lǎo niú lā pò chē 老牛拉破車lǎo niú lā pò chē 老牛拉破车lǎo niú pò chē 老牛破車lǎo niú pò chē 老牛破车mài pò zhàn 卖破绽mài pò zhàn 賣破綻mó pò kǒu shé 磨破口舌mó pò zuǐ pí 磨破嘴皮mó pò zuǐ pí zi 磨破嘴皮子Ná pò lún 拿破仑Ná pò lún 拿破侖Ná pò lún 拿破崙Ná pò lún · Bō ná bā 拿破仑波拿巴Ná pò lún · Bō ná bā 拿破崙波拿巴pò àn 破案pò bài 破敗pò bài 破败pò bài bù kān 破敗不堪pò bài bù kān 破败不堪pò bì 破壁pò bì 破敝pò bīng 破冰pò bīng chuán 破冰船pò bīng jiàn 破冰舰pò bīng jiàn 破冰艦pò bīng xíng shǒu 破冰型艏pò bù 破布pò cái 破財pò cái 破财pò cái miǎn zāi 破財免災pò cái miǎn zāi 破财免灾pò chǎn 破产pò chǎn 破產pò chǎn zhě 破产者pò chǎn zhě 破產者pò chāo 破鈔pò chāo 破钞pò chú 破除pò chú mí xìn 破除迷信pò chǔ 破处pò chǔ 破處pò dǎn 破胆pò dǎn 破膽pò dǎn hán xīn 破胆寒心pò dǎn hán xīn 破膽寒心pò dì 破的pò dòng 破洞pò dú 破讀pò dú 破读pò fèi 破費pò fèi 破费pò fǔ chén zhōu 破釜沉舟pò gé 破格pò gěng 破梗pò guā 破瓜pò guān 破关pò guān 破關pò guàn pò shuāi 破罐破摔pò huài 破坏pò huài 破壞pò huài huó dòng 破坏活动pò huài huó dòng 破壞活動pò huài wú yí 破坏无遗pò huài wú yí 破壞無遺pò huài xìng 破坏性pò huài xìng 破壞性pò huò 破獲pò huò 破获pò jì lù 破紀錄pò jì lù 破纪录pò jiā 破家pò jiǎ dàn 破甲弹pò jiǎ dàn 破甲彈pò jiě 破解pò jiè 破戒pò jìng 破鏡pò jìng 破镜pò jìng chóng yuán 破鏡重圓pò jìng chóng yuán 破镜重圆pò jiù 破旧pò jiù 破舊pò jiù lì xīn 破旧立新pò jiù lì xīn 破舊立新pò jú 破局pò kāi 破开pò kāi 破開pò kǒu 破口pò kǒu dà mà 破口大罵pò kǒu dà mà 破口大骂pò làn 破烂pò làn 破爛pò làng 破浪pò lì 破例pò liè 破裂pò mén 破門pò mén 破门pò mén ér rù 破門而入pò mén ér rù 破门而入pò miè 破滅pò miè 破灭pò quē 破缺pò shāng fēng 破伤风pò shāng fēng 破傷風pò shēn 破身pò shì 破事pò sì jiù 破四旧pò sì jiù 破四舊pò suì 破碎pò sǔn 破损pò sǔn 破損pò tí 破題pò tí 破题pò tǐ zi 破体字pò tǐ zi 破體字pò tì wéi xiào 破涕为笑pò tì wéi xiào 破涕為笑pò tiān huāng 破天荒pò tǔ 破土pò tǔ diǎn lǐ 破土典礼pò tǔ diǎn lǐ 破土典禮pò wǎ hán yáo 破瓦寒窑pò wǎ hán yáo 破瓦寒窯pò wǎn pò shuāi 破碗破摔pò wáng 破亡pò wū yòu zāo lián yè yǔ 破屋又遭连夜雨pò wū yòu zāo lián yè yǔ 破屋又遭連夜雨pò xiàng 破相pò xiǎo 破晓pò xiǎo 破曉pò xié 破鞋pò yán 破顏pò yán 破颜pò yì 破譯pò yì 破译pò yīn zì 破音字pò yǒng 破蛹pò yuē 破約pò yuē 破约pò zhài 破债pò zhài 破債pò zhàn 破綻pò zhàn 破绽pò zhàn bǎi chū 破綻百出pò zhàn bǎi chū 破绽百出pò zhé hào 破折号pò zhé hào 破折號pò zhú jiàn líng 破竹建瓴pò zhú zhī shì 破竹之势pò zhú zhī shì 破竹之勢shí pò 識破shí pò 识破shí pò jī guān 識破機關shí pò jī guān 识破机关shí pò tiān jīng 石破天惊shí pò tiān jīng 石破天驚shì rú pò zhú 势如破竹shì rú pò zhú 勢如破竹shuāi pò 摔破shuō pò 說破shuō pò 说破sī pò 撕破sī pò liǎn 撕破脸sī pò liǎn 撕破臉sī pò liǎn pí 撕破脸皮sī pò liǎn pí 撕破臉皮tā pò mén kǎn 踏破門檻tā pò mén kǎn 踏破门槛tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫tiān jīng shí pò 天惊石破tiān jīng shí pò 天驚石破tǒng pò 捅破tóu pò xuè liú 头破血流tóu pò xuè liú 頭破血流tū pò 突破tū pò diǎn 突破点tū pò diǎn 突破點tū pò píng jǐng 突破瓶頸tū pò píng jǐng 突破瓶颈tú yàng tú sēn pò 图样图森破tú yàng tú sēn pò 圖樣圖森破xià pò dǎn 吓破胆xià pò dǎn 嚇破膽xiào pò dù pí 笑破肚皮xuān bù pò chǎn 宣布破产xuān bù pò chǎn 宣布破產yán zhòng pò huài 严重破坏yán zhòng pò huài 嚴重破壞yī yǔ dào pò 一語道破yī yǔ dào pò 一语道破yī yǔ pò dì 一語破的yī yǔ pò dì 一语破的yú sǐ wǎng pò 魚死網破yú sǐ wǎng pò 鱼死网破yuán zǐ bào pò dàn yào 原子爆破弹药yuán zǐ bào pò dàn yào 原子爆破彈藥zá pò 砸破zhàn pò 綻破zhàn pò 绽破zhàn pò 蘸破zhēn pò 侦破zhēn pò 偵破zhī lí pò suì 支离破碎zhī lí pò suì 支離破碎zì fā duì chèn pò quē 自发对称破缺zì fā duì chèn pò quē 自發對稱破缺