Có 1 kết quả:

pò huài ㄆㄛˋ ㄏㄨㄞˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phá hoại

Từ điển Trung-Anh

(1) destruction
(2) damage
(3) to wreck
(4) to break
(5) to destroy