Có 1 kết quả:

pò bì ㄆㄛˋ ㄅㄧˋ

1/1

pò bì ㄆㄛˋ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) broken wall
(2) to break through a wall
(3) fig. a breakthrough in sb's career