Có 1 kết quả:
pò bì ㄆㄛˋ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broken wall
(2) to break through a wall
(3) fig. a breakthrough in sb's career
(2) to break through a wall
(3) fig. a breakthrough in sb's career
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0