Có 1 kết quả:

pò tiān huāng ㄆㄛˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unprecedented
(2) for the first time
(3) never before
(4) first ever

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0