Có 1 kết quả:

pò jiè ㄆㄛˋ ㄐㄧㄝˋ

1/1

pò jiè ㄆㄛˋ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to violate a religious precept
(2) to smoke or drink after giving up

Bình luận 0