Có 1 kết quả:
pò zhé hào ㄆㄛˋ ㄓㄜˊ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dash
(2) Chinese dash ── (punct., double the length of the western dash)
(2) Chinese dash ── (punct., double the length of the western dash)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0