Có 1 kết quả:
pò làn ㄆㄛˋ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worn-out
(2) rotten
(3) dilapidated
(4) tattered
(5) ragged
(6) rubbish
(7) junk
(2) rotten
(3) dilapidated
(4) tattered
(5) ragged
(6) rubbish
(7) junk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0