Có 1 kết quả:
pò chǎn ㄆㄛˋ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go bankrupt
(2) to become impoverished
(3) bankruptcy
(2) to become impoverished
(3) bankruptcy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0