Có 1 kết quả:
pò zhàn bǎi chū ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨ
pò zhàn bǎi chū ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. one hundred splits (idiom); fig. full of mistakes (of speech or written article)
Bình luận 0
pò zhàn bǎi chū ㄆㄛˋ ㄓㄢˋ ㄅㄞˇ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0