Có 1 kết quả:

pò guàn pò shuāi ㄆㄛˋ ㄍㄨㄢˋ ㄆㄛˋ ㄕㄨㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. to smash a cracked pot (idiom); crazy despair in the face of a blemish, defect, error or setback

Bình luận 0