Có 1 kết quả:
pò guàn pò shuāi ㄆㄛˋ ㄍㄨㄢˋ ㄆㄛˋ ㄕㄨㄞ
pò guàn pò shuāi ㄆㄛˋ ㄍㄨㄢˋ ㄆㄛˋ ㄕㄨㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to smash a cracked pot (idiom); crazy despair in the face of a blemish, defect, error or setback
Bình luận 0
pò guàn pò shuāi ㄆㄛˋ ㄍㄨㄢˋ ㄆㄛˋ ㄕㄨㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0