Có 1 kết quả:

pò jiě ㄆㄛˋ ㄐㄧㄝˇ

1/1

pò jiě ㄆㄛˋ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to break (a bond, constraint etc)
(2) to explain
(3) to unravel
(4) to decipher
(5) to decode