Có 1 kết quả:

pò cái miǎn zāi ㄆㄛˋ ㄘㄞˊ ㄇㄧㄢˇ ㄗㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

a financial loss may prevent disaster (idiom)

Bình luận 0