Có 1 kết quả:

pò mén ㄆㄛˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to burst or force open a door
(2) to excommunicate sb (from the Roman Catholic Church)
(3) to score a goal (in football, hockey etc)

Bình luận 0