Có 1 kết quả:
pò tí ㄆㄛˋ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) writing style in which the main subject is approached directly from the outset
(2) opposite of 冒題|冒题[mao4 ti2]
(2) opposite of 冒題|冒题[mao4 ti2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0