Có 1 kết quả:
shēn ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố asen, As
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Arsenic.
Từ điển Trung-Anh
arsenic (chemistry)
Từ ghép 14
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 14