Có 1 kết quả:
zá ㄗㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đóng, lèn chặt
2. hỏng, vỡ
2. hỏng, vỡ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ném, liệng, gieo xuống. ◎Như: “tạp thạch đầu” 砸石頭 ném hòn đá.
2. (Động) Đè, ép. ◎Như: “tường tháp liễu, tạp hoại hứa đa đông tây” 牆塌了, 砸壞許多東西 tường đổ rồi, đè nhiều đồ đạc.
3. (Động) Giã, đâm. ◎Như: “tạp toán” 砸蒜 giã tỏi, “tạp khương” 砸薑 giã gừng
4. (Động) Làm hư, đập vỡ. ◎Như: “bả oa tử tạp liễu” 把鍋子砸了 làm bể nồi rồi.
5. (Phó) Hỏng, thất bại. ◎Như: “diễn tạp liễu” 演砸了 trình diễn thất bại rồi.
2. (Động) Đè, ép. ◎Như: “tường tháp liễu, tạp hoại hứa đa đông tây” 牆塌了, 砸壞許多東西 tường đổ rồi, đè nhiều đồ đạc.
3. (Động) Giã, đâm. ◎Như: “tạp toán” 砸蒜 giã tỏi, “tạp khương” 砸薑 giã gừng
4. (Động) Làm hư, đập vỡ. ◎Như: “bả oa tử tạp liễu” 把鍋子砸了 làm bể nồi rồi.
5. (Phó) Hỏng, thất bại. ◎Như: “diễn tạp liễu” 演砸了 trình diễn thất bại rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đóng, lèn (nhét thêm cho chặt): 砸釘子 Đóng đinh; 砸地基 Lèn nền;
② Hỏng, vỡ: 雹子砸了莊稼 Mưa đá làm hỏng mùa màng; 碗砸了 Chén bể rồi; 這件事搞砸了 Việc này đã làm hỏng rồi.
② Hỏng, vỡ: 雹子砸了莊稼 Mưa đá làm hỏng mùa màng; 碗砸了 Chén bể rồi; 這件事搞砸了 Việc này đã làm hỏng rồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Liệng. Ném. Gieo xuống.
Từ điển Trung-Anh
(1) to smash
(2) to pound
(3) to fail
(4) to muck up
(5) to bungle
(2) to pound
(3) to fail
(4) to muck up
(5) to bungle
Từ ghép 22
bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石头砸自己的脚 • bān qǐ shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬起石頭砸自己的腳 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石头砸自己的脚 • bān shí tou zá zì jǐ de jiǎo 搬石頭砸自己的腳 • bān zhuān zá jiǎo 搬砖砸脚 • bān zhuān zá jiǎo 搬磚砸腳 • dǎ zá 打砸 • gǎo zá 搞砸 • luàn shí zá sǐ 乱石砸死 • luàn shí zá sǐ 亂石砸死 • zá guō 砸鍋 • zá guō 砸锅 • zá guō mài tiě 砸鍋賣鐵 • zá guō mài tiě 砸锅卖铁 • zá hāng 砸夯 • zá huǐ 砸毀 • zá huǐ 砸毁 • zá làn 砸烂 • zá làn 砸爛 • zá pò 砸破 • zá sǐ 砸死 • zá suì 砸碎