Có 1 kết quả:

ài ㄚㄧˋ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: MRTK (一口廿大)
Unicode: U+7839
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aai6, ngaai6

Tự hình 2

1/1

ài ㄚㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

astatine (chemistry)