Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ一フノ
Thương Hiệt: MRMMS (一口一一尸)
Unicode: U+783A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): あらと (arato), みが.く (miga.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

hòn đá mài to

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 礪.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đá mài: 礪石 Đá mài;
② Mài: 砥礪 Giùi mài, khuyến khích.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礪

Từ điển Trung-Anh

(1) grind
(2) sandstone

Từ ghép 2