Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cối xay
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 礱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cối xay;
② Xay lúa: 礱了四百公斤稻子 Xay bốn tạ lúa.
② Xay lúa: 礱了四百公斤稻子 Xay bốn tạ lúa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礱
Từ điển Trung-Anh
(1) to grind
(2) to mill
(2) to mill
Từ ghép 1