Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét), lóng 龍 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IPMR (戈心一口)
Unicode: U+783B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Nôm: lung
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái cối xay

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 礱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cối xay;
② Xay lúa: 礱了四百公斤稻子 Xay bốn tạ lúa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礱

Từ điển Trung-Anh

(1) to grind
(2) to mill

Từ ghép 1