Có 1 kết quả:

tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: MROM (一口人一)
Unicode: U+783C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng
Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 2

1/1

tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bê-tông

Từ điển Trần Văn Chánh

Bê tông.

Từ điển Trung-Anh

concrete (混凝土)