Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Hình thái: ⿰石広
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノフ丶
Thương Hiệt: XMRII (重一口戈戈)
Unicode: U+783F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shí 石 (+5 nét)
Hình thái: ⿰石広
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノフ丶
Thương Hiệt: XMRII (重一口戈戈)
Unicode: U+783F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0