Có 1 kết quả:
chǔ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đá tảng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 礎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá tảng, tảng, tán (để kê chân cột nhà): 基礎 Nền tảng, nền móng, cơ sở.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礎
Từ điển Trung-Anh
(1) foundation
(2) base
(2) base
Từ ghép 12