Có 1 kết quả:
zhū ㄓㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石朱
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRHJD (一口竹十木)
Unicode: U+7843
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Phượng Hoàng sơn - 題鳳凰山 (Thái Thuận)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Nghệ Tĩnh văn thân điếu Phan Đình Phùng đối liên - 乂靜文紳弔潘廷逢對聯 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Thư trai xuân mộ - 書齋春暮 (Nguyễn Như Đổ)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Nghệ Tĩnh văn thân điếu Phan Đình Phùng đối liên - 乂靜文紳弔潘廷逢對聯 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thanh thạch - 青石 (Bạch Cư Dị)
• Thư trai xuân mộ - 書齋春暮 (Nguyễn Như Đổ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ đá đỏ dùng làm thuốc chế từ thuỷ ngân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “chu sa” 硃砂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chu sa (Vermilion);
② Thuộc về hoàng đế (vì chữ kí và các chỉ dụ của vua được viết bằng mực đỏ).
② Thuộc về hoàng đế (vì chữ kí và các chỉ dụ của vua được viết bằng mực đỏ).
Từ điển Trung-Anh
(1) cinnabar
(2) see 硃砂|朱砂[zhu1 sha1]
(2) see 硃砂|朱砂[zhu1 sha1]
Từ ghép 2