Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
shí 石 (+6 nét)
Hình thái:
⿰石光Nét bút:
一ノ丨フ一丨丶ノ一ノフThương Hiệt: MRFMU (一口火一山)
Unicode:
U+7844Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 11
Bình luận