Có 1 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石圭
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨一
Thương Hiệt: MRGG (一口土土)
Unicode: U+7845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuê
Âm Nôm: khuê
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.る (yabu.ru)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Âm Nôm: khuê
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.る (yabu.ru)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngọc khuê
2. nguyên tố silic, Si
2. nguyên tố silic, Si
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học. § Xưa dịch chữ “tịch” 矽 (silicon, Si).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Silic (Silicium, kí hiệu Si). Cg. 矽 [xi].
Từ điển Trung-Anh
silicon (chemistry)
Từ ghép 34
duō jīng guī 多晶硅 • èr yǎng huà guī 二氧化硅 • fú guī suān 氟硅酸 • guī bàng 硅棒 • guī fèi bìng 硅肺病 • guī huà mù 硅化木 • guī huī shí 硅灰石 • guī jiāo 硅胶 • guī jiāo 硅膠 • guī jīng piàn 硅晶片 • guī lǚ zhì 硅鋁質 • guī lǚ zhì 硅铝质 • guī piàn 硅片 • guī shā 硅沙 • guī shí 硅石 • guī suān 硅酸 • guī suān fú lǚ 硅酸氟鋁 • guī suān fú lǚ 硅酸氟铝 • guī suān yán 硅酸盐 • guī suān yán 硅酸鹽 • guī suān yán shuǐ ní 硅酸盐水泥 • guī suān yán shuǐ ní 硅酸鹽水泥 • guī xiàng jiāo 硅橡胶 • guī xiàng jiāo 硅橡膠 • guī zǎo 硅藻 • guī zǎo mén 硅藻門 • guī zǎo mén 硅藻门 • guī zhì 硅質 • guī zhì 硅质 • guī zhì yán 硅質岩 • guī zhì yán 硅质岩 • kě kòng guī 可控硅 • sì fú huà guī 四氟化硅 • tàn huà guī 碳化硅