Có 1 kết quả:

guī ㄍㄨㄟ
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨一
Thương Hiệt: MRGG (一口土土)
Unicode: U+7845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Nôm: khuê
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.る (yabu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1