Có 2 kết quả:
lǔ shā ㄌㄨˇ ㄕㄚ • náo shā ㄋㄠˊ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
amôniclorua (khoáng chất, công thức hoá học: NH4Cl)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
amôniclorua (khoáng chất, công thức hoá học: NH4Cl)
Từ điển Trung-Anh
salammoniac (mineralogy)
Bình luận 0