Có 2 kết quả:

lǔ shā ㄌㄨˇ ㄕㄚnáo shā ㄋㄠˊ ㄕㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

amôniclorua (khoáng chất, công thức hoá học: NH4Cl)

náo shā ㄋㄠˊ ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

amôniclorua (khoáng chất, công thức hoá học: NH4Cl)

Từ điển Trung-Anh

salammoniac (mineralogy)