Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一一一一丨
Thương Hiệt: MRLQ (一口中手)
Unicode: U+7849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lột, luật
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao và thẳng

Từ ghép 1