Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Hình thái: ⿰石聿
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一一一一丨
Thương Hiệt: MRLQ (一口中手)
Unicode: U+7849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Hình thái: ⿰石聿
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一一一一丨
Thương Hiệt: MRLQ (一口中手)
Unicode: U+7849
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đa bệnh chấp nhiệt phụng hoài Lý thượng thư Chi Phương - 多病執熱奉懷李尚書之芳 (Đỗ Phủ)
• Lộc Đầu sơn - 鹿頭山 (Đỗ Phủ)
• Sấu mã hành - 瘦馬行 (Đỗ Phủ)
• Lộc Đầu sơn - 鹿頭山 (Đỗ Phủ)
• Sấu mã hành - 瘦馬行 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0