Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: MRNMU (一口弓一山)
Unicode: U+784A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguỵ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7