Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: MRYVO (一口卜女人)
Unicode: U+784B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngại
Âm Quảng Đông: ngoi6, oi6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0