Có 3 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ • kèn ㄎㄣˋ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng đá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 啃 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá có vết, có đường rạn nứt.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rumbling of rolling stones
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng đá