Có 3 kết quả:

kěn ㄎㄣˇkèn ㄎㄣˋxiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ, kèn ㄎㄣˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MRAV (一口日女)
Unicode: U+784D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạn, khẳng, khẩn
Âm Quảng Đông: gan1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

kěn ㄎㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng đá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 啃 (bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đá có vết, có đường rạn nứt.

kèn ㄎㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rumbling of rolling stones

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng đá