Có 3 kết quả:
kēng ㄎㄥ • xíng ㄒㄧㄥˊ • yán ㄧㄢˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá mài dao. ◎Như: “phát hình” 發硎 dao mới mài rất sắc bén.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá mài dao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá mài dao. ◎Như: “phát hình” 發硎 dao mới mài rất sắc bén.
Từ điển Thiều Chửu
① Hòn đá mài dao.
② Tân phát ư hình 新發於硎 nói dụ tuổi trẻ mới ra đời tiến mạnh không sợ gì.
② Tân phát ư hình 新發於硎 nói dụ tuổi trẻ mới ra đời tiến mạnh không sợ gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 〖⿰石幷刂〗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá mài dao.
Từ điển Trung-Anh
whetstone
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá mài dao. ◎Như: “phát hình” 發硎 dao mới mài rất sắc bén.