Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ一一丨
Thương Hiệt: MRMJJ (一口一十十)
Unicode: U+784F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiên
Âm Nôm: nghiên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): とぐ (togu), みがく (migaku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nghiền, mài
2. tìm tòi

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 研.

Từ điển Trung-Anh

variant of 研[yan2]