Có 3 kết quả:
dǒng ㄉㄨㄥˇ • dòng ㄉㄨㄥˋ • tóng ㄊㄨㄥˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hang, hố. § Cũng như “động” 洞 hoặc “động” 峒.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hang, hố. § Cũng như “động” 洞 hoặc “động” 峒.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 洞[dong4]
(2) cave
(3) pit
(2) cave
(3) pit
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hang, hố. § Cũng như “động” 洞 hoặc “động” 峒.
Từ điển Trung-Anh
grind