Có 3 kết quả:
dǒng ㄉㄨㄥˇ • dòng ㄉㄨㄥˋ • tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石同
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: MRBMR (一口月一口)
Unicode: U+7850
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hang, hố. § Cũng như “động” 洞 hoặc “động” 峒.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hang, hố. § Cũng như “động” 洞 hoặc “động” 峒.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 洞[dong4]
(2) cave
(3) pit
(2) cave
(3) pit
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hang, hố. § Cũng như “động” 洞 hoặc “động” 峒.
Từ điển Trung-Anh
grind