Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, pèng ㄆㄥˋ, pīng ㄆㄧㄥ, píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: MRTT (一口廿廿)
Unicode: U+7851
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ping1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

Bình luận 0