Có 2 kết quả:
shí ㄕˊ • shuò ㄕㄨㄛˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 碩.
giản thể
Từ điển phổ thông
to lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 碩.
Từ điển Trần Văn Chánh
To: 碩望 Có danh vọng to lớn; 碩大 To lớn; 碩人 Người to lớn; 碩德 Đức lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碩
Từ điển Trung-Anh
(1) large
(2) big
(2) big
Từ ghép 20
féi shuò 肥硕 • fēng shuò 丰硕 • gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理硕士 • Hé shuò 和硕 • Hé shuò xiàn 和硕县 • Huá shuò 华硕 • jiàn shuò 健硕 • lǐ xué shuò shì 理学硕士 • qǐ guǎn shuò shì 企管硕士 • qǐ yè guǎn lǐ shuò shì 企业管理硕士 • shuò dà 硕大 • shuò dà wú péng 硕大无朋 • shuò guǒ 硕果 • shuò guǒ jǐn cún 硕果仅存 • shuò guǒ lěi lěi 硕果累累 • shuò lì 硕丽 • shuò shì 硕士 • shuò shì shēng 硕士生 • shuò shì xué wèi 硕士学位 • zhuàng shuò 壮硕