Có 2 kết quả:

shí ㄕˊshuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Quan thoại: shí ㄕˊ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MRMBO (一口一月人)
Unicode: U+7855
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thạc
Âm Nôm: thạc
Âm Quảng Đông: sek6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

shuò ㄕㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

to lớn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

To: Có danh vọng to lớn; To lớn; Người to lớn; Đức lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) large
(2) big

Từ ghép 20