Có 1 kết quả:
shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ
shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
only remaining of the great (idiom); one of the few greats extant
Bình luận 0
shuò guǒ jǐn cún ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄣˇ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0