Có 1 kết quả:
shuò guǒ lěi lěi ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
shuò guǒ lěi lěi ㄕㄨㄛˋ ㄍㄨㄛˇ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavily laden with fruit
(2) fertile (of trees)
(3) many noteworthy achievements
(2) fertile (of trees)
(3) many noteworthy achievements
Bình luận 0