Có 1 kết quả:

qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: MRJPU (一口十心山)
Unicode: U+7857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khao, nghiêu, sao
Âm Quảng Đông: haau1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

qiāo ㄑㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

đất xấu, đất sỏi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 磽.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đất xấu, đất khô cằn. 【磽薄】nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 墝

Từ điển Trung-Anh

stony soil