Có 3 kết quả:

ái ㄚㄧˊwéi ㄨㄟˊwèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: MRUSU (一口山尸山)
Unicode: U+7859
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai, ngại
Âm Quảng Đông: wui1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

ái ㄚㄧˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 磑.

Từ điển Trung-Anh

(1) snowy white
(2) pure white
(3) spotless

Từ ghép 1

wéi ㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 磑.

Từ điển Trung-Anh

see 磑磑|硙硙[wei2 wei2]

Từ ghép 1

wèi ㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 磑.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cối xay bằng đá;
② 【磑磑】cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 磑

Từ điển Trung-Anh

mill