Có 2 kết quả:
ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊ • wéi wéi ㄨㄟˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 皚皚|皑皑[ai2 ai2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
of high and stable appearance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0