Có 2 kết quả:

ái ái ㄚㄧˊ ㄚㄧˊwéi wéi ㄨㄟˊ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 皚皚|皑皑[ai2 ai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

of high and stable appearance

Bình luận 0