Có 2 kết quả:
qiào ㄑㄧㄠˋ • xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石肖
Nét bút: 一ノ丨フ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MRFB (一口火月)
Unicode: U+785D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá “tiêu”, chất trong suốt, đốt cháy mạnh, dùng làm thuốc súng và nấu thủy tinh.
2. (Danh) Một nguyên liệu dùng để làm thuộc da, còn gọi là “bì tiêu” 皮硝.
3. (Động) Thuộc da (dùng đá “tiêu” bôi xoa da cho mềm). ◇Tây du kí 西遊記: “Nhất bích sương khiếu đồ tử tể bác tê ngưu chi bì, tiêu thục huân can, chế tạo khải giáp” 一壁廂叫屠子宰剝犀牛之皮, 硝熟燻乾, 製造鎧甲 (Đệ cửu thập nhị hồi) Một bên gọi đồ tể lột da tê ngưu, thuộc hun phơi khô, chế làm áo giáp.
2. (Danh) Một nguyên liệu dùng để làm thuộc da, còn gọi là “bì tiêu” 皮硝.
3. (Động) Thuộc da (dùng đá “tiêu” bôi xoa da cho mềm). ◇Tây du kí 西遊記: “Nhất bích sương khiếu đồ tử tể bác tê ngưu chi bì, tiêu thục huân can, chế tạo khải giáp” 一壁廂叫屠子宰剝犀牛之皮, 硝熟燻乾, 製造鎧甲 (Đệ cửu thập nhị hồi) Một bên gọi đồ tể lột da tê ngưu, thuộc hun phơi khô, chế làm áo giáp.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá tiêu (trong suốt, đốt cháy, dùng làm thuốc pháo)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá “tiêu”, chất trong suốt, đốt cháy mạnh, dùng làm thuốc súng và nấu thủy tinh.
2. (Danh) Một nguyên liệu dùng để làm thuộc da, còn gọi là “bì tiêu” 皮硝.
3. (Động) Thuộc da (dùng đá “tiêu” bôi xoa da cho mềm). ◇Tây du kí 西遊記: “Nhất bích sương khiếu đồ tử tể bác tê ngưu chi bì, tiêu thục huân can, chế tạo khải giáp” 一壁廂叫屠子宰剝犀牛之皮, 硝熟燻乾, 製造鎧甲 (Đệ cửu thập nhị hồi) Một bên gọi đồ tể lột da tê ngưu, thuộc hun phơi khô, chế làm áo giáp.
2. (Danh) Một nguyên liệu dùng để làm thuộc da, còn gọi là “bì tiêu” 皮硝.
3. (Động) Thuộc da (dùng đá “tiêu” bôi xoa da cho mềm). ◇Tây du kí 西遊記: “Nhất bích sương khiếu đồ tử tể bác tê ngưu chi bì, tiêu thục huân can, chế tạo khải giáp” 一壁廂叫屠子宰剝犀牛之皮, 硝熟燻乾, 製造鎧甲 (Đệ cửu thập nhị hồi) Một bên gọi đồ tể lột da tê ngưu, thuộc hun phơi khô, chế làm áo giáp.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá tiêu. Chất trong suốt, đốt cháy dữ, dùng làm thuốc súng thuốc pháo và nấu thuỷ tinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Đá tiêu, tiêu thạch, kali nitrat;
② Thuộc da (thuộc trắng).
② Thuộc da (thuộc trắng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tiêu thạch 硝石.
Từ điển Trung-Anh
(1) saltpeter
(2) to tan (leather)
(2) to tan (leather)
Từ ghép 34
jiǎ xiāo zuò 甲硝唑 • kàng jūn jiǎ xiāo zuò 抗菌甲硝唑 • máng xiāo 硭硝 • máng xiāo 芒硝 • pò xiāo 朴硝 • sān xiāo jī jiǎ běn 三硝基甲苯 • xiāo dàn 硝氮 • xiāo huà gān yóu 硝化甘油 • xiāo jī běn 硝基苯 • xiāo shí 硝石 • xiāo suān 硝酸 • xiāo suān ǎn 硝酸銨 • xiāo suān ǎn 硝酸铵 • xiāo suān gài 硝酸鈣 • xiāo suān gài 硝酸钙 • xiāo suān gān yóu 硝酸甘油 • xiāo suān jiǎ 硝酸鉀 • xiāo suān jiǎ 硝酸钾 • xiāo suān nà 硝酸鈉 • xiāo suān nà 硝酸钠 • xiāo suān yán 硝酸盐 • xiāo suān yán 硝酸鹽 • xiāo suān yín 硝酸銀 • xiāo suān yín 硝酸银 • xiāo yān 硝烟 • xiāo yān 硝煙 • yà xiāo suān 亚硝酸 • yà xiāo suān 亞硝酸 • yà xiāo suān nà 亚硝酸钠 • yà xiāo suān nà 亞硝酸鈉 • yà xiāo suān yán 亚硝酸盐 • yà xiāo suān yán 亞硝酸鹽 • yà xiāo suān yì wù zhǐ 亚硝酸异戊酯 • yà xiāo suān yì wù zhǐ 亞硝酸異戊酯