Có 1 kết quả:

xiāo shí ㄒㄧㄠ ㄕˊ

1/1

xiāo shí ㄒㄧㄠ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) niter
(2) saltpeter
(3) potassium nitrate KNO3

Bình luận 0