Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石良
Nét bút: 一ノ丨フ一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MRIAV (一口戈日女)
Unicode: U+7860
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石良
Nét bút: 一ノ丨フ一丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MRIAV (一口戈日女)
Unicode: U+7860
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Điều Trương Tịch - 調張籍 (Hàn Dũ)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
• Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布 (Nguỵ Nguyên)
Bình luận 0