Có 1 kết quả:

xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MRKOO (一口大人人)
Unicode: U+7864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp, hạp
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Quảng Đông: gip3, haap6

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mõm núi (gie ra trong nước)

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Mõm núi (gie ra trong nước) (như 峽, bộ 山);
②【硤石】Giáp Thạch [Xiá shí] Tên đất (thuộc thành phố Hải Ninh, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Từ điển Trung-Anh

place name

Từ ghép 1