Có 1 kết quả:

ㄨㄛˋ
Âm Pinyin: ㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: MRHQI (一口竹手戈)
Unicode: U+786A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngã
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): いそ (iso), いわお (iwao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4, ngo6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

ㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái đầm, cái nện

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái đầm, cái nện (đất): 硪子 Cái đầm; 打硪 Đầm đất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đá chập chồng.

Từ điển Trung-Anh

see 石硪[shi2 wo4]

Từ ghép 1