Có 2 kết quả:
chù ㄔㄨˋ • liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石㐬
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: MRYIU (一口卜戈山)
Unicode: U+786B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (sulphur, S), tục gọi là “lưu hoàng” 硫黃, tức diêm vàng.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lưu hoàng, lưu huỳnh 硫黃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (sulphur, S), tục gọi là “lưu hoàng” 硫黃, tức diêm vàng.
Từ điển Thiều Chửu
① Lưu hoàng 硫黃 lưu hoàng, ta thường gọi là diêm vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Lưu huỳnh. Cg. 硫磺 [liúhuáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên gọi chất Diêm sinh. Cũng gọi là Lưu hoàng 硫黃.
Từ điển Trung-Anh
sulfur (chemistry)
Từ ghép 53
bàng liú 棒硫 • cì yà liú suān nà 次亚硫酸钠 • cì yà liú suān nà 次亞硫酸鈉 • èr liú huà tàn 二硫化碳 • èr liú jī bǐng chún 二硫基丙醇 • èr liú jī bǐng huáng suān nà 二硫基丙磺酸鈉 • èr liú jī bǐng huáng suān nà 二硫基丙磺酸钠 • èr liú jī hǔ pò suān nà 二硫基琥珀酸鈉 • èr liú jī hǔ pò suān nà 二硫基琥珀酸钠 • èr yǎng huà liú 二氧化硫 • jiǎ liú ān suān 甲硫氨酸 • liú àn sù 硫胺素 • liú chún 硫醇 • liú dài liú suān nà 硫代硫酸鈉 • liú dài liú suān nà 硫代硫酸钠 • liú huà 硫化 • liú huà qīng 硫化氢 • liú huà qīng 硫化氫 • liú huáng 硫磺 • liú huáng 硫黃 • liú huáng 硫黄 • liú huáng wú 硫磺鵐 • liú huáng wú 硫磺鹀 • liú qíng suān 硫氰酸 • liú qíng suān méi 硫氰酸酶 • liú qíng suān yán 硫氰酸盐 • liú qíng suān yán 硫氰酸鹽 • liú qiú 硫球 • liú suān 硫酸 • liú suān ǎn 硫酸銨 • liú suān ǎn 硫酸铵 • liú suān bèi 硫酸鋇 • liú suān bèi 硫酸钡 • liú suān gài 硫酸鈣 • liú suān gài 硫酸钙 • liú suān jiǎ 硫酸鉀 • liú suān jiǎ 硫酸钾 • liú suān lǚ 硫酸鋁 • liú suān lǚ 硫酸铝 • liú suān měi 硫酸鎂 • liú suān měi 硫酸镁 • liú suān nà 硫酸鈉 • liú suān nà 硫酸钠 • liú suān tiě 硫酸鐵 • liú suān tiě 硫酸铁 • liú suān tóng 硫酸銅 • liú suān tóng 硫酸铜 • liú suān yán 硫酸盐 • liú suān yán 硫酸鹽 • liú yìn 硫茚 • liù fú huà liú 六氟化硫 • yà liú suān 亚硫酸 • yà liú suān 亞硫酸