Có 1 kết quả:

yìng shì cí dié jī ㄧㄥˋ ㄕˋ ㄘˊ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hard disk
(2) hard drive

Bình luận 0