Có 1 kết quả:

yìng pí ㄧㄥˋ ㄆㄧˊ

1/1

yìng pí ㄧㄥˋ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

crust (of a solidified liquid etc)