Có 1 kết quả:
máng ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mang tiêu 硭硝)
Từ điển Trần Văn Chánh
【硭硝】mang tiêu [mángxiao] (hoá) Sunfat natri ngậm nước (Sodium sulfate).
Từ điển Trung-Anh
crude saltpeter
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1