Có 1 kết quả:

máng ㄇㄤˊ
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shí 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丶一フ
Thương Hiệt: MRTYV (一口廿卜女)
Unicode: U+786D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mang
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

máng ㄇㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mang tiêu 硭硝)

Từ điển Trần Văn Chánh

【硭硝】mang tiêu [mángxiao] (hoá) Sunfat natri ngậm nước (Sodium sulfate).

Từ điển Trung-Anh

crude saltpeter

Từ ghép 1